lý thuyết và bài tập về phát âm PRONUNCIATION
Download word file at the bottom of the page
(tải file word ở cuối trang)
I. Phiên âm Tiếng anh
1. Nguyên âm Vowels (u, e, o, a, i)
a. Nguyên âm ngắn - Short vowels
- / ə/: ago,
mother, together -
/i/: hit, bit, sit
- / ʌ /: study, shut, must -
/ ɒ /: got job, hospital
- /u/: put, should, foot – -/e/:
bed, send, tent, spend
- / æ /: cat, chat, man
b. Nguyên âm dài - Long vowels
- / iː/ meet, beat, heat -/u:/:
school, food, moon
- /a:/: father, star, car -
/ ɔː/: sport, more, store
-/ ɜː /: bird, shirt, early
c. Nguyên âm đôi- Diphthongs
- /ai/: buy, skỵ, hi, shy -
/ ɔɪ /: boy, enjoy, toy
-
-
/ei/: day, baby, stay - /ou /: no,
go, so
- /au/: now, sound, cow -
/ ʊə /: poor, sure, tour
- / eə /: air, care, share -
/ ɪə /: near, tear, cheer
2. Phụ
âm - Consonants
- /b/: bag, baby -
/p/: pupil, pay, stop
- /d/: dog, daddy, dead -
/k/: kiss, key
- /m/: mother, map, come -
/j/: yes, yellow
- /n/: many, none, news -
/s/: see, summer
-
/l/: love, lucky,
travel -
/z/: zoo, visit
- /r/: river,
restaurant -
/h/: hat, honey
- /t/: tea,
teach -
/ dʒ /: village, jam, generous
- /g /: get, game, go -
/ θ /: thin, thick, something, birth
- /f/: fall, laugh,
fiction -
/ ð /: mother, with, this
-
/v/: visit, van -
/ ʃ /: she, sugar
- /w/: wet, why -
/ ʒn /: vision
- / tʃ /: children, chicken, watch -
/ ŋ /: thank, sing
II. Cách
làm bài tập chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
- Chọn đọc 3 trong 4 từ có trong các phương án A, B, C, D. Tuy nhiên không cần đọc lần lượt từ phương án A đến D mà nên chọn đọc những từ mình chắc nhất về cách phát âm.
-
Sau mỗi từ được phát âm, cẩn thận ghi xuống âm của phần gạch chân trong
mỗi từ.
- Chọn phương án có phần gạch
đưực phát âm khác so với các từ còn lại.
Ví dụ:
A.
land / lænd / B.
sandy /ˈsændi / C.
many / ˈmeni / D.
candy / ˈkændi /
Ta thấy phần gạch chân của các
phương án A, B, D được phát âm là /æ/, đáp án C có phần gạch chân
được phát âm là /e/. Do đó, đáp án
là C.
Bài tập áp dụng
Chọn từ có
phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
Exercise 1:
1. A. head |
B. please |
C. heavy |
D. measure |
2. A. note |
B. gloves |
C. some |
D. other |
3. A. now |
B. how |
C. blow |
D. amount |
4. A. dear |
B. year |
C. wear |
D. disappear |
5. A. hate |
B. pan |
C. carrot |
D. matter |
6. A. improved |
B. returned |
C. arrived |
D. stopped |
7. A. nervous |
B. scout |
C. household |
D. mouse |
8. A. favorite |
B. find |
C. outside |
D. library |
9. A. last |
B.taste |
C.fast |
D. task |
10. A. future |
B. summer |
C. number |
D. drummer |
11. A. time |
B. kind |
C. bid |
D. nice |
12. A. hard |
B. carry |
C. card |
D. yard |
13. A. my |
B. baby |
C. spy |
D. cry |
14. A. well |
B. get |
C. send |
D. pretty |
15. A. weather |
B. ready |
C. mean |
D. head |
16. A. break |
B. mean |
C. please |
D. meat |
17. A. lucky |
B. punish |
C. pull |
D. hungry |
18. A. planet |
B. character |
C. happy |
D. classmate |
19. A. letter |
B. twelve |
C. person |
D. sentence |
20. A. humor |
B. music |
C. cucumber |
D. sun |
Exercise 2: 1. A. enough |
B. young |
C. country |
D. mountain |
2. A. lamp |
B. pan |
C. match |
D. table |
3. A. about |
B. outside |
C. cousin |
D. countless |
4. A. bread |
B. steamer |
C. bead |
D. meat |
5. A. cover |
B. folder |
C. here |
D. answer |
6. A. steamer |
B. reach |
C. breakfast |
D. bead |
7. A. favorite |
B. name |
C. happy |
D. danger |
8. A. end |
B. help |
C. set |
D. before |
9. A. photo |
B. hold |
C. fork |
D. slow |
10. A. train |
B. wait |
C. afraid |
D. chair |
11. A. habit |
B. paper |
C. table |
D. grade |
12. A. meaning |
B. heart |
C. please |
D. speak |
13. A. light |
B. kind |
C. intelligent |
D. underline |
14. A. come |
B. more |
C. money |
D. somebody |
15. A. comb |
B. climb |
C. bomb |
D. baby |
16. A. nation |
B. national |
C. nationality |
D. international |
17. A. bank |
B. paper |
C. explain |
D. same |
18. A. fun |
B. sun |
C. supermarket |
D. lunch |
19. A. different |
B. literature |
C. tidy |
D. finger |
20. A. cat |
B. fat |
C. father |
D. apple |
Exercise 3: 1. A. easy |
B. meaning |
C. bread |
D. heat |
2. A. family |
B. try |
C. happy |
D. lovely |
3. A. smile |
B. life |
C. beautiful |
D. like |
4. A. small |
B. tall |
C. favorite |
D. fall |
5. A. black |
B. apple |
C. gram |
D. fall |
6. A. dozen |
B. bottle |
C. soccer |
D. orange |
7. A. round |
B. shoulder |
C. mouth |
D. household |
8. A. money |
B. ton |
C. month |
D. shop |
9. A. chest |
B. lemonade |
C. packet |
D. tent |
10. A. champagne |
B. chaos |
C. scheme |
D. chemist |
11. A. islander |
B. alive |
C. vacancy |
D. habitat |
12. A. stone |
B. top |
C. pocket |
D. modern |
13. A. volunteer |
B. trust |
C. fuss |
D. judge |
14. A. gossip |
B. gentle |
C. gamble |
D. garage |
15. A. daunt |
B. astronaut |
C. vaulting |
D. aunt |
16. A. clear |
B. treasure |
C. spread |
D. dread |
17. A. about |
B. shout |
C. wounded |
D. count |
18. A. none |
B. dozen |
C. youngster |
D. home |
19. A. crucial |
B. partial |
C. material |
D. financial |
20. A. major |
B. native |
C. sailor |
D. applicant |
Đáp án Exercise 1: 1. A. head |
B. please |
C. heavy |
D. measure |
/hed/ ® Đáp
án: B |
/ pliːz / |
/'hevi/ |
/ˈmeʒə (r)/ |
2. A. note |
B. gloves |
C. some |
D. other |
/ nəʊt / ® Đáp
án: A |
/ ɡlʌvz / |
/ sʌm / |
/ˈʌðə(r)/ |
3. A. now |
B. how |
C. blow |
D. amount |
/naʊ / ® Đáp
án: C |
/haʊ/ |
/ bləʊ / |
/ əˈmaʊnt / |
4. A. dear |
B. year |
C. wear |
D. disappear |
/ dɪə (r)/ ® Đáp
án: C |
/ ˈjiə (r)/ |
/ weə (r)/ |
/ ˌdɪsəˈpɪə (r)/ |
5. A. hate |
B. pan |
C. carrot |
D. matter |
/ heɪt / ® Đáp
án: A |
/ pæn / |
/ ˈkærət / |
/ ˈmætə(r)/ |
6. A. improved |
B. returned |
C. arrived |
D. stopped |
/ ɪmˈpruːvd / ® Đáp
án: D |
/ rɪˈtɜːnd / |
/ əˈraɪvd / |
/ stɒpt / |
7. A. nervous |
B. scout |
C. household |
D. mouse |
/ ˈnɜːvəs / ® Đáp
án: A |
/ skaʊt / |
/ ˈhaʊshəʊld / |
/ maʊs / |
8. A. favorite |
B. find |
C. outside |
D. library |
/ ˈfeɪvərət / ® Đáp
án: A |
/ faɪnd / |
/ ˌaʊtˈsaɪd / |
/ ˈlaɪbrəri |
9. A. last |
B.taste |
C.fast |
D. task |
/ lɑːst / ® Đáp
án: B |
/ teɪst / |
/ fɑːst / |
/ tɑːsk / |
10. A. future |
B. summer |
C. number |
D. drummer |
/ ˈfjuːtʃə (r)/ ® Đáp
án: A |
/ ˈsʌmə (r)/ |
/ ˈnʌmbə (r)/ |
/ ˈdrʌmə (r)/ |
11. A. time |
B. kind |
C. bid |
D. nice |
/ ˈtaɪm / ® Đáp
án: C |
/ kaɪnd / |
/ bɪd / |
/ naɪs / |
12. A. hard |
B. carry |
C. card |
D. yard |
/ hɑːd / ® Đáp án: B |
/ ˈkæri / |
/ kɑːd / |
/ jɑːd |
13. A. my / maɪ / |
B. baby / ˈbeɪbi / |
C. spy /ˈspaɪ / |
D. cry / kraɪ / |
® Đáp
án: B |
|
|
|
14. A. well |
B. get |
C. send |
D. pretty |
/ wel / ® Đáp
án: D |
/get/ |
/send/ |
/ ˈprɪti / |
15. A. weather |
B. ready |
C. mean |
D. head |
/ ˈweðə (r)/ ® Đáp
án: C |
/'redi/ |
/mi:n/ |
/hed/ |
16. A. break |
B. mean |
C. please |
D. meat |
/ breɪk / ® Đáp
án: A |
/mi:n/ |
/pli;z/ |
/mi:t/ |
17. A. lucky |
B. punish |
C. pull |
D. hungry |
/ ˈlʌki / ® Đáp
án: C |
/ ˈpʌnɪʃ / |
/pul/ |
/ ˈhʌŋɡri / |
18. A. planet |
B. character |
C. happy |
D. classmate |
/ ˈplænɪt / ® Đáp
án: D |
/ ˈkærəktə(r)/ |
/ ˈhæpi / |
/ ˈklɑːsmeɪt / |
19. A. letter |
B. twelve |
C. person |
D. sentence |
/ ˈletə (r)/ ® Đáp
án: C |
/ twelv / |
/ ˈpɜːsn̩ / |
/ ˈsentəns / |
20. A. humor |
B. music |
C. cucumber |
D. sun |
/ ˈhjuːmə (r)/ ® Đáp
án: D |
/ ˈmjuːzɪk / |
/ ˈkjuːkʌmbə (r)/ |
/ sʌn / |
Exercise 2: |
|
|
|
1. A. enough |
B. young |
C. country |
D. mountain |
/ ɪˈnʌf / ® Đáp
án: D |
/ jʌŋ / |
/ ˈkʌntri / |
/ ˈmaʊntɪn / |
2. A. lamp |
B. pan |
C. match |
D. table |
/ læmp / ® Đáp
án: D |
/ pæn / |
/ mætʃ / |
/ ˈteɪbl̩ / |
3. A. about |
B. outside |
C. cousin |
D. countless |
/ əˈbaʊt / ® Đáp
án: C |
/ ˌaʊtˈsaɪd / |
/ ˈkʌzn̩ / |
/ ˈkaʊntləs / |
4. A. bread |
B. steamer |
C. bead |
D. meat |
/ bred / ® Đáp án: A |
/ ˈstiːmə(r) / |
/ biːd / |
/ miːt / |
5. A. cover |
B. folder |
C. here |
D. answer |
/ ˈkʌvə(r)/ ® Đáp
án: C |
/ fəʊldə(r) / |
/ hɪə(r)/ |
/ ˈɑːnsə(r)/ |
6. A. steamer |
B. reach |
C. breakfast |
D. bead |
/ ˈstiːmə (r)/ ® Đáp
án: C |
/ riːtʃ / |
/ ˈbrekfəst / |
/ biːd / |
7. A. favorite |
B. name |
C. happy |
D. danger |
/ ˈfeɪvərət / ® Đáp
án: C |
/ ˈneɪm / |
/ ˈhæpi / |
/ ˈdeɪndʒə(r)/ |
8. A. end |
B. help |
C. set |
D. before |
/ end / ® Đáp
án: D |
/ help / |
/ set / |
/ bɪˈfɔː(r)/ |
9. A. photo |
B. hold |
C. fork |
D. slow |
/ ˈfəʊtəʊ / ® Đáp
án: C |
/ həʊld / |
/ fɔːk / |
/ sləʊ / |
10. A. train |
B. wait |
C. afraid |
D. chair |
/ treɪn / ® Đáp
án: D |
/ weɪt / |
/ əˈfreɪd / |
/ tʃeə(r)/ |
11. A. habit |
B. paper |
C. table |
D. grade |
/ ˈhæbɪt / ® Đáp
án: A |
/ ˈpeɪpə(r)/ |
/ ˈteɪbəl / |
/ ɡreɪd / |
12.A. meaning |
B. heart |
C. please |
D. speak |
/ ˈmiːnɪŋ / ® Đáp
án: B |
/ hɑːt / |
/ pliːz / |
/ spiːk / |
13. A. light |
B. kind |
C.
intelligent |
D.
underline |
/ laɪt / ® Đáp
án: C |
/ kaɪnd / |
/ ɪnˈtelɪdʒənt / |
/ ˌʌndəˈlaɪn / |
14. A. come |
B. more |
C. money |
D. somebody |
/ ˈkʌm / ® Đáp
án: B |
/ mɔː(r) / |
/ ˈmʌni / |
/ ˈsʌmbədi / |
15. A. comb |
B. climb |
C. bomb |
D. baby |
/ kəʊm / |
/ klaɪm / |
/ ˈbɒm / |
/ ˈbeɪbi / |
® Đáp
án: D (âm /b/ luôn bị nuốt sau âm /m/) |
|||
16. A. nation |
B. national |
C. nationality |
D. international |
/ ˈneɪʃən / ® Đáp
án: A |
/ ˈnæʃnəl / |
/ ˌnæʃəˈnælɪti / |
/ ˌɪntəˈnæʃənəl / |
17. A. bank |
B. paper |
C. explain |
D. same |
/ bæŋk / |
/ ˈpeɪpə(r) / |
/ ɪksˈpleɪn / |
/ seɪm / |
® Đáp
án: A
18. A. fun / fʌn / |
B. sun / sʌn / |
C. supermarket / ˈsuːpəmɑːkɪt
/ |
D. lunch / ˈlʌntʃ / |
® Đáp
án: C |
|
|
|
19. A. different |
B.
literature |
C. tidy |
D. finger |
/ ˈdɪfrənt / ® Đáp
án: C |
/ ˈlɪtrətʃə(r) / |
/ ˈtaɪdi / |
/ ˈfɪŋɡə(r) / |
20. A. cat |
B. fat |
C. father |
D. apple |
/ kæt / ® Đáp
án: C |
/ fæt / |
/ ˈfɑːðə(r) / |
/ ˈæpəl / |
Exercise 3: |
|
|
|
1. A. easy |
B. meaning |
C. bread |
D. heat |
/ ˈiːzi / ® Đáp
án: C |
/ ˈmiːnɪŋ / |
/ bred / |
/ hiːt / |
2. A. family |
B. try |
C. happy |
D. lovely |
/ ˈfæməli / ® Đáp
án: B |
/ ˈtraɪ / |
/ ˈhæpi / |
/ ˈlʌvli / |
3. A. smile |
B. life |
C.
beautiful |
D. like |
/ smaɪl / ® Đáp
án: C |
/ laɪf / |
/ ˈbjuːtəfəl / |
/ ˈlaɪk / |
4. A. small |
B. tall |
C. favorite |
D. fall |
/ smɔːl / ® Đáp
án: C |
/ tɔːl / |
/ ˈfeɪvərət / |
/ fɔːl / |
5. A. black |
B. apple |
C. gram |
D. fall |
/ blæk / ® Đáp
án: D |
/ ˈæpəl / |
/ ɡræm / |
/ fɔːl / |
6. A. dozen |
B. bottle |
C. soccer |
D. orange |
/ ˈdʌzən / ® Đáp
án: A |
/ ˈbɒtəl / |
/ ˈsɒkə(r) / |
/ ˈɒrɪndʒ / |
7. A. round |
B. shoulder |
C. mouth |
D. household |
/ ˈraʊnd / ® Đáp
án: B |
/ ˈʃəʊldə(r) / |
/ maʊθ / |
/ ˈhaʊshəʊld / |
8. A. money |
B. ton |
C. month |
D. shop |
/ ˈmʌni / ® Đáp
án: D |
/ tʌn / |
/ mʌnθ / |
/ ʃɒp / |
9. A. chest |
B. lemonade |
C. packet |
D. tent |
/ tʃest / |
/ ˌleməˈneɪd / |
/ ˈpækɪt / |
/ tent / |
® Đáp
án: C 10. A. champagne |
B. chaos |
C. scheme |
D. chemist |
/ ʃæmˈpeɪn / ® Đáp
án: A |
/ ˈkeɪɒs / |
/ skiːm / |
/ ˈkemɪst / |
11. A. islander |
B. alive |
C. vacancy |
D. habitat |
/ ˈaɪləndə[r] / ® Đáp
án: D |
/ əˈlaɪv / |
/ ˈveɪkənsi / |
/ ˈhæbɪtæt / |
12. A. stone |
B. top |
C. pocket |
D. modern |
/ stəʊn / ® Đáp
án: A |
/ tɒp / |
/ ˈpɒkɪt / |
/ ˈmɒdən / |
13. A. volunteer |
B. trust |
C. fuss |
D. judge |
/ ˌvɒlənˈtɪə(r)
/ ® Đáp án:
A |
/ trʌst / |
/ fʌs / |
/ dʒʌdʒ / |
14. A. gossip |
B. gentle |
C. gamble |
D. garage |
/ ˈɡɒsɪp / ® Đáp
án: B |
/ ˈdʒentəl / |
/ ˈɡæmbəl / |
/ ˈɡærɑːʒ / |
15. A. daunt |
B. astronaut |
C. vaulting |
D. aunt |
/ dɔːnt / ® Đáp
án: D |
/ ˈæstrənɔːt / |
/ ˈvɔːltɪŋ / |
/ ɑːnt / |
16. A. clear |
B. treasure |
C. spread |
D. dread |
/ klɪə[r] / ® Đáp
án: A |
/ ˈtreʒə / |
/ spred / |
/ dred / |
17. A. about |
B. shout |
C. wounded |
D. count |
/ əˈbaʊt / ® Đáp
án: C |
/ ʃaʊt / |
/ ˈwuːndɪd / |
/ kaʊnt / |
18. A. none |
B. dozen |
C. youngster |
D. home |
/ nʌn / ® Đáp
án: D |
/ ˈdʌzən / |
/ ˈjʌŋstə / |
/ həʊm / |
19. A. crucial |
B. partial |
C. material |
D. financial |
/ ˈkruːʃəl / ® Đáp
án: C |
/ ˈpɑːʃəl / |
/ məˈtɪərɪəl / |
/ faɪˈnænʃəl / |
20. A. major |
B. native |
C. sailor |
D. applicant |
/ ˈmeɪdʒə(r) / ® Đáp án: D |
/ ˈneɪtɪv / |
/ ˈseɪlə(r) / |
/ ˈæplɪkənt / |
III. Cách phát âm của đuôi -s
"-s” được phát âm là:
+ /s/: khi âm tận cùng trước nó
là /p/, /k/, /f/, /θ/, /t/.
+ /iz/: khi trước -s là: ch, sh,
ss, x, ge.
+ /z/: khi âm tận cùng trước nó
là nguyên âm và các phụ âm còn lại.
Ví dụ: A. listens / ˈlɪsnz / B.
reviews / rɪˈvjuːz /
C. protects / prəˈtekts / D. enjoys / ɪnˈdʒɔɪz /
Phần được gạch chân ở câu C được
phát âm là /s/ còn lại được phát âm là /z/.
® Đáp án là C
Bài tập áp
dụng
Chọn từ có
phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
Exercise 1:
1. A. proofs B.
books C.
points D. days
2. A. asks B.
breathes C.
breaths D. hopes
3 A. sees B. sports C. pools D. trains
4. A. tombs B.
lamps C.
brakes D. invites
5. A. books B.
floors C.
combs D. drums
6. A. cats B.
tapes C.
rides D. cooks
7. A. walks B.
begins C.
helps D. cuts
8. A. shoots B.
grounds C. concentrates D. forests
9. A. helps B.
laughs C.
cooks D. finds
10. A. hours B.
fathers C.
dreams D. thinks
Exercise 2:
1. A. beds B.
doors C.
plays D. students
2. A. arms B. suits C. chairs D. boards
3. A. boxes B.
classes C.
potatoes D. finishes
4. A. relieves B.
invents C.
buys D. deals
5. A. dreams B.
heals C.
kills D. tasks
6. A. resources B. stages C. preserves D.focuses
7. A. carriages B. whistles C. assures D. costumes
8. A. offers B.mounts C. pollens D. swords
9. A. miles B. words C. accidents D. names
10. A. sports B.
households C. minds D. plays
11. A. pools B.
trucks C.
umbrellas D. workers
12. A. programs B.
individuals C. subjects D. celebrations
13. A. houses B.
horses C.
matches D. wives
14. A. barracks B. series C. means D. headquarters
15. A. crossroads B. species C. works D. mosquitoes
Đáp án Exercise 1: 1. A. proofs |
B. books |
C. points |
D. days |
/ pruːfs / ® Đáp
án: D |
/ bʊks / |
/ pɔɪnts / |
/ ˈdeɪz / |
2. A. asks |
B. breathes |
C. breaths |
D. hopes |
/ ˈɑːsks / ® Đáp
án: B |
/ briːðz / |
/ breθs / |
/ həʊps / |
3 A. sees |
B. sports |
C. pools |
D. trains |
/ ˈsiːz / ® Đáp
án: B |
/ spɔːts / |
/ puːlz / |
/ treɪnz / |
4. A. tombs |
B. lamps |
C. brakes |
D. invites |
/ tuːmz / ® Đáp
án: A |
/ læmps / |
/ breɪks / |
/ ɪnˈvaɪts / |
5. A. books |
B. floors |
C. combs |
D. drums |
/ bʊks / ® Đáp
án: A |
/ flɔː(r)z / |
/ kəʊmz / |
/ drʌmz / |
6. A. cats |
B. tapes |
C. rides |
D. cooks |
/ kæts / ® Đáp
án: C |
/ teɪps / |
/ raɪdz / |
/ kʊks / |
7. A. walks |
B. begins |
C. helps |
D. cuts |
/ wɔːks / ® Đáp
án: B |
/ bɪˈɡɪnz / |
/ helps / |
/ kʌts / |
8. A. shoots |
B. grounds |
C. concentrates |
D. forests |
/ ʃuːts / ® Đáp
án: B |
/ ɡraʊndz / |
/ ˈkɒnsəntreɪts / |
/ ˈfɒrɪsts / |
9. A. helps |
B. laughs |
C. cooks |
D. finds |
/ helps / ® Đáp
án: D |
/ lɑːfs / |
/ kʊks / |
/ faɪndz / |
10. A. hours |
B. fathers |
C. dreams |
D. thinks |
/ ˈaʊə(r)z / ® Đáp
án: D |
/ ˈfɑːðə(r)z / |
/ driːmz / |
/ ˈθɪŋks / |
Exercise 2: |
|
|
|
1. A. beds |
B. doors |
C. plays |
D. students |
/ ˈbedz / ® Đáp
án: D |
/ dɔː(r)z / |
/ ˈpleɪz / |
/ ˈstjuːdnts / |
2. A. arms |
B. suits |
C. chairs |
D. boards |
/ ɑːmz / |
/ suːts / |
/ tʃeə(r)z
/ |
/ bɔːdz / |
® Đáp
án: B |
|
|
|
3. A. boxes |
B. classes |
C. potatoes |
D. finishes |
/ ˈbɒksɪz / ® Đáp
án: C |
/ ˈklɑːsɪz / |
/ pəˈteɪtəʊz / |
/ ˈfɪnɪʃɪz / |
4. A. relieves |
B. invents |
C. buys |
D. deals |
/ rɪˈliːvz / ® Đáp
án: B |
/ ɪnˈvents / |
/ baɪz / |
/ diːlz / |
5. A. dreams |
B. heals |
C. kills |
D. tasks |
/ driːmz / ® Đáp
án: D |
/ hiːlz / |
/ kɪlz / |
/ tɑːsks / |
6. A. resources |
B. stages |
C. preserves |
D.focuses |
/ rɪˈzɔːsɪz / ® Đáp
án: C |
/ ˈsteɪdʒɪz / |
/ prɪˈzɜːvz / |
/ ˈfəʊkəsɪz / |
7. A. carriages |
B. whistles |
C. assures |
D. costumes |
/ ˈkærɪdʒɪz / ® Đáp
án: A |
/ ˈwɪsl̩z / |
/ əˈʃɔː(r)z / |
/ ˈkɒstjuːmz / |
8. A. offers |
B.mounts |
C. pollens_ |
D. swords |
/ ˈɒfə(r)z / ® Đáp
án: B |
/ maʊnts / |
/ ˈpɒlənz / |
/ sɔːdz / |
9. A. miles |
B. words |
C. accidents |
D. names |
/ maɪlz / ® Đáp
án: C |
/ ˈwɜːdz / |
/ ˈæksɪdənts / |
/ ˈneɪmz / |
10. A. sports |
B. households |
C. minds |
D. plays |
/ spɔːts / ® Đáp
án: A |
/ ˈhaʊshəʊldz / |
/ maɪndz / |
/ ˈpleɪz / |
11. A. pools |
B. trucks |
C. umbrellas |
D. workers |
/ puːlz / ® Đáp
án: B |
/ trʌks / |
/ ʌmˈbreləz / |
/ ˈwɜːkə(r)z / |
12. A. programs |
B. individuals |
C. subjects |
D. celebrations |
/ ˈprəʊɡræmz / ® Đáp án:
C |
/ ˌɪndɪˈvɪdʒʊəlz / |
/ səbˈdʒekts / |
/ ˌselɪˈbreɪʃn̩z / |
13. A. houses |
B. horses |
C. matches |
D. wives |
/ ˈhaʊzɪz / ® Đáp
án: D |
/ ˈhɔːsɪz / |
/ ˈmætʃɪz / |
/ waɪvz / |
14. A. barracks^ |
B. series |
C. means |
D. headquarters |
/ ˈbærəks / ® Đáp án: A |
/ ˈsɪəriːz / |
/ miːnz / |
/ hedˈkwɔːtəz / |
15. A. crossroads / ˈkrɒsrəʊdz / |
B. species / ˈspiːʃiːz / |
C. works / ˈwɜːks / |
D. mosquitoes / məˈskiːtəʊz / |
® Đáp án: C |
|
|
|
IV. Cách phát âm của đuôi -ed “- ed" được phát âm là:
+ /t/: khi âm tận cùng trước -ed
là /s/,/tf/, /f/, /k/, /p/, /f/ thì phát âm là /t/.
+ /id/: khi trước -ed là /t/ và
/d/.
+ /d/: khi âm tận cùng trước -ed
là nguyên âm và các phụ âm còn lại.
Ví dụ:
A. toured /turd/ B. jumped / dʒʌmpt /
C. solved
/ sɒlvd / D. rained / reɪnd /
Câu B "-ed" được phát
ấm là /t/, các đáp án còn lại -ed được phát âm là /d/
®
Đáp án là B
Bài tập áp dụng
Chọn từ có
phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
Exercise 1:
1. A. worked |
B. stopped |
C. forced |
D. wanted |
2. A. kissed |
B. helped |
C. forced |
D. raised |
3. A. confused |
B. faced |
C. cried |
D. defined |
4. A. devoted |
B. suggested |
C. provided |
D. wished |
5. A. catched |
B. crashed |
C. occupied |
D. coughed |
6. A. agreed |
B. missed |
C. liked |
D. watched |
7. A. measured |
B. pleased |
C. distinguished |
D. managed |
8. A. wounded |
B. routed |
C. wasted |
D. risked |
9. A. imprisoned |
B. pointed |
C. shouted |
D. surrounded |
10. A. failed |
B.reached |
C. absored |
D. solved |
Exercise 2: 1. A. invited |
B. attended |
C. celebrated |
D. displayed |
2. A. removed |
B. washed |
C. hoped |
D. missed |
3. A. looked |
B. laughed |
C. moved |
D. stepped |
4. A. wanted |
B. parked |
C. stopped |
D. watched |
5 A. laughed |
B. passed |
C. suggested |
D. placed |
6. A. believed |
B. prepared |
C. involved |
D. liked |
7. A. lifted |
B. lasted |
C. happened |
D. decided |
8. A.
collected |
B. changed |
C. formed |
D. viewed |
9. A. walked |
B. entertained |
C. reached |
D. looked |
10. A. admired |
B. looked |
C. missed |
D. hoped |
11. A. filled |
B. cleaned |
C. ploughed |
D. watched |
12. A. visited |
B. decided |
C. engaged |
D. disappointed |
13. A. kissed |
B. stopped |
C. laughed |
D. closed |
14. A. reformed |
B. appointed |
C. stayed |
D. installed |
15. A. fitted |
B. educated |
C. locked |
D. intended |
Đáp án |
|
|
|
Exercise 1: |
|
|
|
1. A. worked |
B. stopped |
C. forced |
D. wanted |
/ ˈwɜːkt / ® Đáp
án: D |
/ stɒpt / |
/ fɔːst / |
/ ˈwɒntɪd / |
2. A. kissed |
B. helped |
C. forced |
D. raised |
/ kɪst / ® Đáp
án: D |
/ helpt / |
/ fɔːst / |
/ reɪzd / |
3. A. confused |
B. faced |
C. cried |
D. defined |
/ kənˈfjuːzd / ® Đáp
án: B |
/ feɪst / |
/ kraɪd / |
/ dɪˈfaɪnd / |
4. A. devoted |
B. suggested |
C. provided |
D. wished |
/ dɪˈvəʊtɪd / ® Đáp
án: D |
/ səˈdʒestɪd / |
/ prəˈvaɪdɪd / |
/ wɪʃt / |
5. A. catched |
B. crashed |
C. occupied |
D. coughed |
/ kætʃt / ® Đáp
án: C |
/ kræʃt / |
/ ˈɒkjʊpaɪd / |
/ kɒft / |
6. A. agreed |
B. missed |
C. liked |
D. watched |
/ əˈɡriːd / ® Đáp
án: A |
/ mɪst / |
/ ˈlaɪkt / |
/ wɒtʃt / |
7. A. measured |
B. pleased |
C. distinguished |
D. managed |
/ ˈmeʒə(r)d / ® Đáp
án: C |
/ pliːzd / |
/ dɪˈstɪŋɡwɪʃt / |
/ ˈmænɪdʒd / |
8. A. wounded |
B. routed |
C. wasted |
D. risked |
/ ˈwuːndɪd / ® Đáp
án: D |
/ ˈruːtɪd / |
/ ˈweɪstɪd / |
/ rɪskt / |
9. A. imprisoned |
B. pointed |
C. shouted |
D. surrounded |
/ ɪmˈprɪzn̩d / ® Đáp án: A |
/ ˈpɔɪntɪd / |
/ ˈʃaʊtɪd / |
/ səˈraʊndɪd / |
10. A. failed / feɪld / |
B.reached / riːtʃt / |
C. absored / absored / |
D. solved / sɒlvd / |
® Đáp
án: B |
|
|
|
Exercise 2: |
|
|
|
1. A. invited |
B. attended |
C. celebrated |
D. displayed |
/ ɪnˈvaɪtɪd / ® Đáp
án: D |
/ əˈtendɪd / |
/ ˈselɪbreɪtɪd / |
/ dɪˈspleɪd / |
2. A. removed |
B. washed |
C. hoped |
D. missed |
/ rɪˈmuːvd / ® Đáp
án: A |
/ wɒʃt / |
/ həʊpt / |
/ mɪst / |
3. A. looked |
B. laughed |
C. moved |
D. stepped |
/ ˈlʊkt / ® Đáp
án: C |
/ lɑːft / |
/ muːvd / |
/ stept / |
4. A. wanted |
B. parked |
C. stopped |
D. watched |
/ ˈwɒntɪd / ® Đáp
án: A |
/ pɑːkt / |
/ stɒpt / |
/ wɒtʃt / |
5 A. laughed |
B. passed |
C. suggested |
D. placed |
/ lɑːft / ® Đáp
án: C |
/ pɑːst / |
/ səˈdʒestɪd / |
/ ˈpleɪst / |
6. A. believed |
B. prepared |
C. involved |
D. liked |
/ bɪˈliːvd / ® Đáp
án: D |
/ prɪˈpeə(r)d / |
/ ɪnˈvɒlvd / |
/ ˈlaɪkt / |
7. A. lifted |
B. lasted |
C. happened |
D. decided |
/ ˈlɪftɪd / ® Đáp
án: C |
/ ˈlɑːstɪd / |
/ ˈhæpənd / |
/ dɪˈsaɪdɪd / |
8. A. collected |
B. changed |
C. formed |
D. viewed |
/ kəˈlektɪd / ® Đáp
án: A |
/ tʃeɪndʒd / |
/ ˈfɔːmd / |
/ vjuːd / |
9. A. walked |
B. entertained |
C. reached |
D. looked |
/ ˈwɔːkt / ® Đáp
án: B |
/ ˌentəˈteɪnd / |
/ riːtʃt / |
/ ˈlʊkt / |
10. A. admired |
B. looked |
C. missed |
D. hoped |
/ ədˈmaɪə(r)d / ® Đáp
án: A |
/ ˈlʊkt / |
/ mɪst / |
/ həʊpt / |
11. A. filled |
B. cleaned |
C. ploughed |
D. watched |
/ fɪld / ® Đáp
án: D |
/ kliːnd / |
/ plaʊd / |
/ wɒtʃt / |
12. A. visited |
B. decided |
C. engaged |
D.
disappointed |
/ ˈvɪzɪtɪd
/ ® Đáp
án: C |
/ dɪˈsaɪdɪd
/ |
/ ɪnˈɡeɪdʒd
/ |
/
ˌdɪsəˈpoɪntɪd / |
13. A. kissed |
B. stopped |
C. laughed |
D. closed |
/ kɪst / ® Đáp
án: D |
/ stɒpt / |
/ lɑːft / |
/ kləʊzd / |
14. A. reformed |
B. appointed |
C. stayed |
D. installed |
/ rɪˈfɔːmd / ® Đáp
án: B |
/ əˈpɔɪntɪd / |
/ steɪd / |
/ ɪnˈstɔːld / |
15. A. fitted |
B. educated |
C. locked |
D. intended |
/ ˈfɪtɪd / ® Đáp án: C |
/ ˈedʒʊkeɪtɪd / |
/ lɒkt / |
/ ɪnˈtendɪd / |
*Các trường
hợp đặc biệt của đuôi -ed
Một số từ kết
thúc bằng -ed được dùng làm tính từ/danh từ, đuôi -ed được phát âm là /id/:
1. aged / eɪdʒid /(a): cao
tuổi, lớn tuổi
aged / eɪdʒd /(Vpast): trở nên
già, làm cho già cỗi
2. blessed /blesid/ (a): thần
thánh, thiêng liêng
3. crooked / krʊkid/(a): cong,
oằn, vặn vẹo
4. dogged / dɒɡdi /(a): gan
góc, gan lì, bền bỉ
5. naked /neikid/(a): trơ trụi,
trần truồng
6.
learned / lɜːnid /(a): có học thức, thông thái, uyên bác learned / lɜːnd /(Vpast): học
7. ragged / ræɡid /(a): rách tả
toi, bù xù
8. wicked /wikid/(a): tinh
quái, ranh mãnh, nguy hại
9. wretched / ˈretʃɪd /(a):
khốn khổ, bần cùng, tồi tệ
10. beloved /bɪˈlʌvɪd /(a): yêu thương
11. cursed / kɜːst /(a): tức
giận, khó chịu
12. rugged / ˈrʌɡɪd /(a): xù xì,
gồ ghề
13. sacred / ˈseɪkrɪd /(a):
thiêng liêng, trân trọng
14. legged / ˈleɡɪd /(a): có chân
15. hatred / ˈheɪtrɪd /(a): lòng
hận thù
16. crabbed / kræbid /(a): càu
nhàu, gắt gỏng
Bài tập áp dụng |
|
||
1. A. naked |
B. looked |
C. crooked |
D. wicked |
2. A. concerned |
B. raised |
C. developed |
D. maintained |
3. A. laughed |
B. photographed |
C. coughed |
D. weighed |
4. A. looked |
B. naked |
C. cooked |
D.booked |
5. A.
communicates |
B. mistakes |
C. loves |
D. hopes |
6. A. manages |
B. laughs |
C. photographs |
D. makes |
7. A. traveled |
B. learned |
C. landed |
D. fastened |
8. A. beloved |
B. learned |
C. used |
D.ragged |
9. A. unmatched |
B. learned |
C. beloved |
D. sacred |
10. A. naked |
B. beloved |
C. learned |
D.ragged |
11. A. scared |
B, hatred |
C. aged |
D. crabbed |
12. A. used |
B. blessed |
C. cursed |
D. dogged |
13. A. wicked |
B. rugged |
C. wretched |
D. worked |
14. A. increased |
B. kissed |
C. blessed |
D. faced |
15. A. crabbed |
B. advised |
C. proposed |
D. raised |
Đáp án |
|
|
|
1. A. naked |
B. looked |
C. crooked |
D. wicked |
/ ˈneɪkɪd / ® Đáp
án: B |
/ ˈlʊkt / |
/ krʊkɪd / |
/ ˈwɪkɪd / |
2. A. concerned |
B. raised |
C. developed |
D. maintained |
/ kənˈsəːnd / ® Đáp
án: C |
/ reɪzd / |
/ dɪˈveləpt / |
/ meɪnˈteɪnd / |
3. A. laughed |
B. photographed |
C. coughed |
D. weighed |
/ lɑːft / ® Đáp
án: D |
/ ˈfəʊtəɡrɑːft / |
/ kɒft / |
/ weɪd / |
4. A. looked |
B. naked |
C. cooked |
D.booked |
/ ˈlʊkt / ® Đáp
án: B |
/ ˈneɪkɪd / |
/ kʊkt / |
/ bʊkt / |
5. A. communicates |
B. mistakes |
C. loves |
D. hopes |
/ kəˈmjuːnɪkeɪts / ® Đáp
án: C |
/ mɪˈsteɪks / |
/ ˈlʌvz / |
/ həʊps / |
6. A. manages |
B. laughs |
C. photographs |
D. makes |
/ ˈmænɪdʒɪz / ® Đáp
án: A |
/ lɑːfs / |
/ ˈfəʊtəɡrɑːfs / |
/ ˈmeɪks / |
7. A. traveled |
B. learned |
C. landed |
D. fastened |
/ ˈtrv(ə)l̩d / ® Đáp
án: C |
/ ləːnd / |
/ ˈlandɪd / |
/ ˈfɑːs(ə)n̩d / |
8. A. beloved |
B. learned |
C. used |
D.ragged |
/ bɪˈlʌvɪd / ® Đáp
án: C |
/ ləːnid / |
/ ˈjuːzd / |
/ raɡid / |
9. A. unmatched |
B. learned |
C. beloved |
D. sacred |
/ ʌnˈmatʃt
/ ® Đáp
án: A |
/ lɜːnid / |
/ bɪˈlʌvɪd
/ |
/ ˈseɪkrɪd
/ |
10. A. naked |
B. beloved |
C. learned |
D.ragged |
/ ˈneɪkɪd / ® Đáp
án: C |
/ bɪˈlʌvɪd / |
/ ləːnd / |
/ ræɡid / |
11. A. scared |
B, hatred |
C. aged |
D. crabbed |
/ skeəid / ® Đáp
án: C |
/ ˈheɪtrɪd / |
/ eɪdʒd / |
/ kræbid / |
12. A. used |
B. blessed |
C. cursed |
D. dogged |
/ ˈjuːzd / ® Đáp
án: A |
/ blesid / |
/ kɜːsid / |
/ ˈdɔːɡɪd / |
13. A. wicked |
B. rugged |
C. wretched |
D. worked |
/ ˈwɪkɪd / ® Đáp
án: D |
/ ˈrʌɡɪd / |
/ ˈretʃɪd / |
/ ˈwɜːkt / |
14. A. increased |
B. kissed |
C. blessed |
D. faced |
/ ɪnˈkriːst / ® Đáp
án: C |
/ kɪst / |
/ blesid / |
/ feɪst / |
15. A. crabbed |
B. advised |
C. proposed |
D. raised |
/ kræbid / ® Đáp án: A |
/ ədˈvʌɪzd / |
/ prəˈpəʊzd / |
/ reɪzd / |
DOWNLOAD FILE WORD PRONUNCIATION:
PRONUNCIATION - 63.12 KB
STT |
Tên chuyên đề |
Xem và tải về file word (file word ở cuối trang) |
Lý thuyết và bài tập từng chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh |
||
1 |
CHUYÊN ĐỀ
1. PHÁT ÂM -PRONUNCIATION |
|
2 |
CHUYÊN ĐỀ 2. TRỌNG
ÂM - STRESS |
|
3 |
CHUYÊN ĐỀ 3. THÌ ĐỘNG TỪ - VERB TENSE |
|
4 |
CHUYÊN ĐỀ 4. SỰ
PHỐI HỢP THÌ – THE SEQUENCE OF TENSES |
|
5 |
CHUYÊN ĐỀ 5. SỰ
HOÀ HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ SUBJECT AND VERB AGREEMENTS |
|
6 |
CHUYÊN ĐỀ 6. ĐỘNG
TỪ KHUYẾT THIẾU - MODAL VERBS |
|
7 |
CHUYÊN ĐỀ 7. PHÁT
ÂM - PRONUNCIATION |
|
8 |
CHUYÊN ĐỀ 8. THỨC
GIẢ ĐỊNH - THE SUBJUNCTIVE MOOD |
|
9 |
CHUYÊN ĐỀ 9. DANH
ĐỘNG TỪ (GERUND) VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU (INFINITIVE VERB) |
|
10 |
CHUYÊN ĐỀ 10.
CÂU HỎI ĐUÔI - TAG QUESTIONS |
|
11 |
CHUYÊN ĐỀ 11.
SO SÁNH - COMPARISON |
|
12 |
CHUYÊN ĐỀ 12.
TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ - THE ORDERS OF THE ADJECTIVES |
|
13 |
CHUYÊN ĐỀ 13.
MẠO TỪ - ARTICLES |
|
14 |
CHUYÊN ĐỀ 14.
CẤU TẠO TỪ - WORD FORMS |
|
15 |
CHUYÊN ĐỀ 15. TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG - EXPRESSIONS OF QUANTITY |
|
16 |
CHUYÊN ĐỀ .16
GIỚI TỪ - PREPOSITIONS |
|
17 |
CHUYÊN ĐỀ 17.
LIÊN TỪ - CONJUNCTIONS |
|
18 |
CHUYÊN ĐỀ 18.
CÂU BỊ ĐỘNG - PASSIVE VOICES |
|
19 |
CHUYÊN ĐỀ
19.CÂU ĐỀU KIỆN - CONDITIONAL SENTENCES |
|
20 |
CHUYÊN ĐỀ 20.PHÁT
ÂM - PRONUNCIATION |
|
21 |
CHUYÊN DỀ 21.
ĐẢO NGỮ - INVERSIONS |
|
22 |
CHUYÊN ĐỀ 22.MỆNH
ĐỀ QUAN HỆ - RELATIVE CLAUSES |
|
23 |
CHUYÊN ĐỀ 23.THÀNH NGỮ - IDIOMS |
|
24 |
CHUYÊN ĐỀ 24. CỤM TỪ CỐ ĐỊNH - COLLOCATIONS |
|
25 |
CHUYÊN ĐỀ 25.
MỘT SỐ CẤU TRÚC THÔNG DỤNG |