Bài tập tiếng Anh 11

Unit 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 11

Unit 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW A. VOCABULARY be attributed t…

Dec 8, 2021

UNIT 9. CITIES OF THE FUTURE - TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 11

UNIT 9. CITIES OF THE FUTURE Thành phố trong tương lai Vocabulary 1. city dweller/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n):người sống ờ …

Dec 8, 2021

Unit 8. OUR WORLD HERITAGE SITES - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 11

Unit 8. OUR WORLD HERITAGE SITES                                     A. VOCABULARY abundant               …

Dec 8, 2021

UNIT 7. FURTHER EDUCATION - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 11

UNIT 7. FURTHER EDUCATION  Giáo dục nghề I.VOCABULARY 1. abroad /əˈbrɔːd/ (adv):ở nước ngoài 2. academic…

Dec 7, 2021

UNIT 6. GLOBAL WARMING - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 11

UNIT 6. GLOBAL WARMING Sự nóng lên của toàn cầu Vocabulary 1. absorb /əbˈzɔːb/(v): thấm, hút 2. atmosphere /ˈætməsfɪ…

Dec 7, 2021

UNIT 5. BEING A PART OF ASEAN - TỪ VỮNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 11

UNIT 5. BEING A PART OF ASEAN Trở thành một phần của Asean VOCABULARY 1.assistance /əˈsɪstəns/(n): sự giúp…

Dec 7, 2021

UNIT 4. CARING FOR THOSE IN NEED - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 11

UNIT 4. CARING FOR THOSE IN NEED Quan tâm đến những người cần sự giúp đỡ Vocabular 1.access /ˈækses/(v): t…

Dec 7, 2021

UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 11

UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT Sống tự lập Vocabulary 1.confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin 2. cope with /kəʊp/ (v): đương…

Dec 4, 2021

Unit 2. RELATIONSHIPS - TỰ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 11

Unit 2. RELATIONSHIPS VOCABULARY argument                                 /ˈɑːɡjumənt/                      …

Dec 2, 2021