Bài tập tiếng Anh 10

UNIT 10: ECOTOURIM - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP - TIẾNG ANH 10

UNIT 10: ECOTOURIM ( DU LỊCH SINH THÁI ) VOCABULARY 1.adapt /əˈdæpt/ (v): sửa lại cho phù hợp, thích nghi …

Nov 27, 2021

Unit 9: PRESEVING THE ENVIRONMENT - TỪ TỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 10

Unit 9: PRESEVING THE ENVIRONMENT ( Bảo vệ môi trường) VOCABULARY 1)                   aquatic /əˈkwætɪk…

Nov 27, 2021

UNIT 8. NEW WAYS TO LEARN - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 10

UNIT 8. NEW WAYS TO LEARN Cách học mới   VOCABULARY ·          education /ˌedʒuˈkeɪʃn/(n): nền giáo dục …

Nov 27, 2021

Unit 7. CULTURAL DIVERSITY - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 10

Unit 7 – CULTURE DIVERSITY Vocabulary 1. alert /əˈlɜːt/(adj): tỉnh táo 2. altar /ˈɔːltə(r)/(n): bàn thờ …

Nov 25, 2021

UNIT 6. GENDER EQUALITY - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 10

UNIT 6: GENDER EQUALITY VOCABULARY 1. address /əˈdres/ (v): giải quyết 2. affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng…

Nov 22, 2021

UNIT 5. INVENTIONS - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 10

UNIT 5. INVENTIONS (Những phát minh) VOCABULARY 1.  bulky  /ˈbʌlki/    (a): to lớn, kềnh càng 2.  collapse  /…

Nov 22, 2021

UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 10

UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY VOCABULARY Cho một cộng đồng tốt đẹp hơn 1. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n):…

Nov 21, 2021

UNIT 3. MUSIC - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 10

Unit 3 UNIT 3. MUSIC Âm nhạc I.VOCABULARY 1. air /eə(r)/ (v): phát thanh/ hình 2. audience /ˈɔːdiəns/ …

Nov 21, 2021

UNIT 2: YOUR BODY AND YOU - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 10

UNIT 2: YOUR BODY AND YOU VOCABULARY 1. acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n): châm cứu 2. ailment /ˈeɪlmənt…

Nov 21, 2021

UNIT 1. FAMILY LIFE - TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 10

A.     New words      1.       breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n)người trụ cột gia đình                       …

Nov 21, 2021