CHUYÊN ĐỀ 14 CẤU TẠO TỪ - WORD FORMS

CẤU TẠO TỪ - WORD FORMS


CHUYÊN ĐỀ 14
CẤU TẠO TỪ - WORD FORMS

 

 

A.   CÁCH CẤU TẠO CỦA TỪ

I.   Cách cấu tạo của danh từ  

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

V + ment ® N

develop (v) + ment = development (n): sự phát triển

entertain (v) + ment = entertainment (n): sự giải trí

2

V + ance ® N

attend (v) + ance = attendance (n): sự tham dự

perform (v) + ance = performance (n): sự thực hiện, sự biểu diễn

3

V + ion/ation ® N

invent (v) + ion = invention (n): sự phát minh

inform (v) + ion = information (n): thông tin

4

V + age ® N

marry (v) + age = marriage (n): hôn nhân

carry (v) + age = carriage (n): sự chuyên chở hàng hoá, xe ngựa

5

V + al ® N

survive (v) + al = survival (n): sự sống sót

arrive (v) + al = arrival (n): sự đến, tới

6

V + ing ® N

teach (v) + ing = teaching (n): công việc dạy học

train (v) + ing = training (n): công việc đào tạo

7

V + er ^ N

work (v) + er = worker (n): công nhân

employ (v) + er = employer (n): ông chủ

8

V + or N

act (v) + or = actor (n): diễn viên

9

V + ress ® N

act (v) + ress = actress (n): nữ diễn viên

wait (v) + ress = waitress (n): nữ bồi bàn

10

V + ant ® N

assist (v) + ant = assistant (n): trợ lí

depend (v) + ant = dependant (n): người phụ thuộc

11

V + ee ® N

employ (v)+ ee = employee (n): công nhân

interview (v) + ee = interviewee (n): người đi phỏng vấn

12

V + ledge ® N

know (v) + ledge = knowledge (n): sự hiểu biết, kiến thức

13

V + ist ® N

type (v) + ist = typist (n): người đánh máy

14

V + ar ® N

lie (v) + ar = liar (n): kẻ nói dối

15

V + ence ® N

depend (v) + ence = dependence (n): sự phụ thuộc

16

Adj + ness ® N

rich (a) + ness = richness (n): sự giàu có

polite (a) + ness = politeness (n): sự lịch sự

17

Adj + ity ® N

able (a) + ity = ability (n): khả năng, năng lực

responsible (a) + ity = responsibility (n): trách nhiệm

18

Adj + y ® N

honest (a) + y = honesty (n): sự thật thà

19

Adj + ty ® N

certain (a) + ty = certainty (n): sự chắc chắn

20

Adj + age ® N

short (a) + age = shortage (n): sự thiếu hụt

21

Adj + cy ® N

proficient (a) + cy = proficiency (n): sự giỏi, sự thành thạo

22

Adj + dom ® N

free (a) + doom = freedom (n): sự tự do

23

Adj + ism ® N N1 + ism ® N2

social (a) + ism = socialism (n): chủ nghĩa xã hội

terror (n) + ism = terrorism (n): chủ nghĩa khủng bố

24

Adj + th ® N

warm (a) + th = warmth (n): sự ấm áp, sự niềm nở

wide (a) + th = width (n): bề rộng, bề ngang

25

N1 + hood ® N2

child (n) + hood = childhood (n): thời thơ ấu

neighbor (n) + hood = neighborhood (n): vùng lân cận

26

N1 + ship ® N2

friend (n) + ship = friendship (n): tình bạn

member (n) + ship = membership (n): tư cách hội viên, số hội viên

 

II.   Cách cấu tạo của động từ 

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

Adj + en ® V

wide (a) + en = widen (v): mở rộng

short (a) + en = shorten (v): thu ngắn, rút ngắn

2

En + Adj ® V

en + rich (a) = enrich (v): làm giàu

en + large (a) = enlarge (v): tăng lên, phóng to

3

N + en ® V

length (n) + en = lengthen (v): làm dài ra, kéo dài ra

4

Adj + ise/ize ® V

social (a) + ise/ize = socialize (v): xã hội hoá, hoà nhập

industrial (a) + ise/ize = industrialize (v): công nghiệp hoá

5

N + fy ® V

beauty (n) + fy = beautify (v): làm đẹp

III.   Cách cấu tạo của tính từ 

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

N + ly ® Adj

friend (n) + ly = friendly (adj): thân thiện

love (n) + ly = lovely (a): đáng yêu

2

N + fill ® Adj

care (n) + ful = careful (a): cẩn thận

success (n) + ful = successful (a): thành công

3

N + less ® Adj

home (n) + less = homeless (a): vô gia cư

hope (n) + less = hopeless (a): vô vọng

4

N + ic ® Adj

economy (n) + ic = economic (a): thuộc về kinh tế

 

 

history (n) + ic = historic (a): có tính chất lịch sử

5

N + able ® Adj

reason (n) + able = reasonable (a): có lí, hợp lí

comfort (n) + able = comfortable (a): thoải mái

6

N + ous ® Adj

danger (n) + ous = dangerous (a): nguy hiểm

industry (n) + ous = industrious (a): chăm chỉ

7

N + some ® Adj

trouble (n) + some = troublesome (a): gây rắc rối, khó chịu

hand (n) + some = handsome (a): đẹp trai

8

N + al ® Adj

nation (n) + al = national (a): thuộc quốc gia

nature (n) + al = natural (a): thuộc về tự nhiên

9

N + ing/ed ® Adj

interest (n) + ing/ed = interesting /interested (a): thú vị/thích thú

bore (n) + ing/ed = boring/ bored (a): tẻ nhạt/buồn chán

10

N + ern = Adj

west (n) + ern = western (a): về phía tây, ở phía tây

south (n) + ern = southern (a): về phía nam, ở phía nam

11

N + y = Adj

rain (n) + y = rainy (a): có mưa

sun (n) + y = sunny (a): có nhiều ánh nắng

12

N + ible = Adj

response (n) + ible = responsible (a): có trách nhiệm

13

V + ent ® Adj

depend (v) + ent = dependent (a): phụ thuộc

14

V + ive ® Adj N + ive ® Adj

impress (v) + ive = impressive (a): ấn tượng

invent (v) + ive = inventive (a): có tài phát minh, có óc sáng tạo

expense (n) + ive = expensive (a):.đắt

15

N + like ® Adj

child (n) + like = childlike (a): như trẻ con, ngây thơ, thật thà

god (n) + like = godlike (n): như thần, như thánh

16

N + ish ® Adj

fool (n) + ish = foolish (a): dại dột, ngu xuẩn

self (n) + ish = selfish (a): ích kỉ

 

IV.  Cách cấu tạo của trạng từ  

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

Adj + ly ® Adv

slow (a) + ly = slowly (adv): một cách chậm chạp

rapid (a) + ly = rapidly (adv): một cách nhanh chóng

 * Lưu ý: 

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

N + ly ® Adj

Adj+ ly ® Adv

like + ly = likely (a) quick + ly = quickly (adv)

2

V + al = N

N + al = Adj

arrive + al = arrival (n) nation + al = national (a)


3

V + ing = N

N + ing= Adj

teach + ing = teaching (n) bore + ing = boring (a)

4

Adj + y = N

N + y = Adj

honest + y = honesty (n) wind + y = windy (a)

 -   Fast vừa là tính từ vừa là trạng từ. Do đó, không có dạng "fastly".

-   Hard (chăm chỉ, vất vả, cực nhọc) vừa là tính từ, vừa là trạng từ.

+ Hardly mang nghĩa là hiếm khi, hầu như không chứ không mang nghĩa là chăm chỉ, vất vả.

-   Trạng từ của tính từ "good" là từ "well". Do đó, không có dạng "goodly".  

V.   Bài tập áp dụng


 

DOWNLOAD FILE WORD CHUYÊN DỀ 14 CẤU TẠO TỪ - WORD FORMS
DOWNLOAD

STT

Tên chuyên đề

Xem và tải về file word

(file word ở cuối trang)

Lý thuyết và bài tập từng chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh

1

CHUYÊN ĐỀ 1. PHÁT ÂM -PRONUNCIATION

Xem và tải về tại đây

2

CHUYÊN ĐỀ 2. TRỌNG ÂM - STRESS

Xem và tải về tại đây

3

CHUYÊN ĐỀ 3. THÌ ĐỘNG TỪ - VERB TENSE

Xem và tải về tại đây

4

CHUYÊN ĐỀ 4. SỰ PHỐI HỢP THÌ – THE SEQUENCE OF TENSES

Xem và tải về tại đây

5

CHUYÊN ĐỀ 5. SỰ HOÀ HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ SUBJECT AND VERB AGREEMENTS

Xem và tải về tại đây

6

CHUYÊN ĐỀ 6. ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU - MODAL VERBS

Xem và tải về tại đây

7

CHUYÊN ĐỀ 7. PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

Xem và tải về tại đây

8

CHUYÊN ĐỀ 8. THỨC GIẢ ĐỊNH - THE SUBJUNCTIVE MOOD

Xem và tải về tại đây

9

CHUYÊN ĐỀ 9. DANH ĐỘNG TỪ (GERUND) VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU (INFINITIVE VERB)

Xem và tải về tại đây

10

CHUYÊN ĐỀ 10. CÂU HỎI ĐUÔI - TAG QUESTIONS

Xem và tải về tại đây

11

CHUYÊN ĐỀ 11. SO SÁNH - COMPARISON

Xem và tải về tại đây

12

CHUYÊN ĐỀ 12. TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ - THE ORDERS OF THE ADJECTIVES

Xem và tải về tại đây

13

CHUYÊN ĐỀ 13. MẠO TỪ - ARTICLES

Xem và tải về tại đây

14

CHUYÊN ĐỀ 14. CẤU TẠO TỪ - WORD FORMS

Xem và tải về tại đây

15

CHUYÊN ĐỀ 15. TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG - EXPRESSIONS OF QUANTITY

Xem và tải về tại đây

16

CHUYÊN ĐỀ .16 GIỚI TỪ - PREPOSITIONS

Xem và tải về tại đây

17

CHUYÊN ĐỀ 17. LIÊN TỪ - CONJUNCTIONS

Xem và tải về tại đây

18

CHUYÊN ĐỀ 18. CÂU BỊ ĐỘNG - PASSIVE VOICES

Xem và tải về tại đây

19

CHUYÊN ĐỀ 19.CÂU ĐỀU KIỆN - CONDITIONAL SENTENCES

Xem và tải về tại đây

20

CHUYÊN ĐỀ 20.PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

Xem và tải về tại đây

21

CHUYÊN DỀ 21. ĐẢO NGỮ - INVERSIONS

Xem và tải về tại đây

22

CHUYÊN ĐỀ 22.MỆNH ĐỀ QUAN HỆ - RELATIVE CLAUSES

Xem và tải về tại đây

23

CHUYÊN ĐỀ 23.THÀNH NGỮ - IDIOMS

Xem và tải về tại đây

24

CHUYÊN ĐỀ 24. CỤM TỪ CỐ ĐỊNH - COLLOCATIONS

Xem và tải về tại đây

25

CHUYÊN ĐỀ 25. MỘT SỐ CẤU TRÚC THÔNG DỤNG

Xem và tải về tại đây

Next Post Previous Post
No Comment
Add Comment
comment url